Các cấu trúc cơ bản khi sử dụng receive

Receive + danh từ
Khi sử dụng receive với danh từ, danh từ đó sẽ là đối tượng nhận được. Ví dụ, “I received a gift from my friend on my birthday.”
Receive + động từ nguyên mẫu
Khi sử dụng receive với động từ nguyên mẫu, động từ đó sẽ bổ nghĩa cho receive và cần phải có to. Ví dụ, “I received an invitation to attend the conference.”
Receive + trạng từ
Khi sử dụng receive với trạng từ, trạng từ đó sẽ bổ nghĩa cho receive và giúp mô tả việc nhận được đó một cách chi tiết hơn. Ví dụ, “I received the news unexpectedly.”
Các trường hợp sử dụng receive phổ biến

Receive a gift
Trong tiếng Anh, khi nhận được món quà, chúng ta sử dụng cấu trúc “receive a gift”. Ví dụ: “I received a gift from my friend on my birthday.” (Tôi đã nhận được món quà từ người bạn của mình vào ngày sinh nhật của tôi.)
Receive an invitation
Khi nhận được lời mời, chúng ta cũng sử dụng cấu trúc “receive an invitation”. Ví dụ: “I received an invitation to my friend’s wedding next month.” (Tôi đã nhận được lời mời đến dự đám cưới của người bạn của mình vào tháng sau.)
Receive a message
Sử dụng cấu trúc “receive a message” khi nhận được tin nhắn. Ví dụ: “I received a message from my boss about the meeting tomorrow.” (Tôi đã nhận được tin nhắn từ sếp của mình về cuộc họp ngày mai.)
Receive an email
Cuối cùng, khi nhận được email, chúng ta sử dụng cấu trúc “receive an email”. Ví dụ: “I received an email from my professor with feedback on my essay.” (Tôi đã nhận được email từ giáo sư của mình với phản hồi về bài luận của tôi.)
Phân biệt giữa receive và other verbs có nghĩa tương tự

Trong tiếng Anh, có một số động từ có nghĩa tương tự với “receive”. Trong phần này, chúng ta sẽ điểm qua ba động từ phổ biến và phân biệt chúng với “receive”.
1. Receive và get
“Get” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau. Khi nói đến việc nhận một thứ gì đó, “get” thường được sử dụng với nghĩa rộng hơn “receive”. “Get” có thể được sử dụng để miêu tả nhận được một thứ gì đó một cách bình thường và tự nhiên, trong khi “receive” thường được sử dụng để miêu tả việc nhận được một thứ gì đó một cách chính thức hoặc trang trọng hơn.
Ví dụ:
- I got a letter from my friend yesterday. (Tôi nhận được một lá thư từ người bạn của mình vào hôm qua.)
- She received an award for her outstanding performance. (Cô ấy nhận được một giải thưởng vì thành tích xuất sắc của mình.)
2. Receive và obtain
“Obtain” có nghĩa tương tự như “receive”, nhưng thường được sử dụng trong trường hợp cần phải làm việc để nhận được một thứ gì đó. “Obtain” thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong hội thoạ
Ví dụ:
- He obtained a degree in engineering from a prestigious university. (Anh ấy đã nhận được bằng kỹ sư từ một trường đại học danh tiếng.)
- She received a gift from her boss for her excellent work. (Cô ấy nhận được một món quà từ cấp trên vì làm việc xuất sắc.)
3. Receive và acquire
“Acquire” có nghĩa tương tự như “receive”, nhưng thường được sử dụng trong trường hợp phải làm việc chăm chỉ hoặc chi tiêu tiền bạc để có được thứ gì đó. “Acquire” thường được sử dụng trong văn viết hơn là trong hội thoạ
Ví dụ:
- The company acquired a new building for its headquarters. (Công ty đã mua được một tòa nhà mới làm trụ sở.)
- She received a scholarship for her excellent academic achievement. (Cô ấy nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc của mình.)
Cách dùng receive trong các tình huống giao tiếp thường ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, việc sử dụng receive là rất phổ biến và quan trọng. Dưới đây là một số tình huống thường gặp và cách sử dụng receive trong đó.
Cách dùng receive trong môi trường công sở
Khi bạn đang làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp, sử dụng receive có thể giúp bạn giao tiếp một cách chuyên nghiệp hơn. Đây là một số ví dụ:
- “I received your email. I will respond to it as soon as possible.”
- “Did you receive the report I sent you?”
- “I received the package you sent. Thank you for sending it promptly.”
Cách sử dụng receive trong các tình huống này giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và chuyên nghiệp, đồng thời cho đối tác hoặc đồng nghiệp của bạn biết rằng bạn đã nhận được thông tin của họ.
Cách dùng receive trong cuộc sống hàng ngày
Việc sử dụng receive không chỉ xuất hiện trong môi trường công sở mà còn thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số tình huống thường gặp:
- “I received a gift from my friend for my birthday.”
- “Did you receive the invitation to the party?”
- “He received a message from his boss about the meeting tomorrow.”
Sử dụng receive giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Đồng thời, nó cũng giúp bạn xác nhận rằng bạn đã nhận được thông tin của người khác.
Tự học cách dùng receive hiệu quả

Bạn đã hiểu rõ về cách dùng receive, nhưng làm thế nào để áp dụng kiến thức đó vào thực tế? Đừng lo lắng, trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách học cách dùng receive hiệu quả.
Học từ vựng liên quan đến receive
Để sử dụng receive một cách chính xác, bạn cần nắm vững các từ vựng liên quan đến nó. Hãy tập trung học những từ vựng liên quan đến các trường hợp sử dụng receive phổ biến như receive a gift, receive an invitation, receive a message, receive an email.
Luyện tập các cấu trúc cơ bản với receive
Sau khi nắm vững từ vựng, bạn cần luyện tập các cấu trúc cơ bản với receive. Hãy tập trung vào các cấu trúc như receive + danh từ, receive + động từ nguyên mẫu, receive + trạng từ. Bạn có thể tìm kiếm các bài tập trên mạng hoặc tìm người nước ngoài để luyện tập.
Áp dụng receive vào các tình huống thực tế
Sau khi đã nắm vững từ vựng và cấu trúc, bạn cần áp dụng receive vào các tình huống thực tế. Hãy sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày, trong môi trường công sở hoặc trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.
Tóm lại, để học cách dùng receive hiệu quả, bạn cần nắm vững từ vựng và cấu trúc, sau đó luyện tập và áp dụng vào thực tế. Chỉ cần kiên trì và nỗ lực, bạn sẽ trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.